TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzeigeröhre

đèn báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anzeigeröhre

indicator tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anzeigeröhre

Anzeigeröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzeigebildröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildschirmröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anzeigeröhre

tube indicateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube cathodique de visualisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzeigeröhre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzeigeröhre

[EN] indicator tube

[FR] tube indicateur

Anzeigebildröhre,Anzeigeröhre,Bildschirmröhre /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzeigebildröhre; Anzeigeröhre; Bildschirmröhre

[EN] display tube

[FR] tube cathodique de visualisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigeröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] indicator tube

[VI] đèn báo, đèn chỉ thị