TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwesenheit

sự có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anwesenheit

presence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anwesenheit

Anwesenheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei meiner Anwesenheit

với sự hiện diện của tôi.

die Anwesenheit von Metall feststellen

xác định việc có chất kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwesenheit /die -/

sự có mặt; sự hiện điện; sự tham gia;

bei meiner Anwesenheit : với sự hiện diện của tôi.

Anwesenheit /die -/

sự tồn tại; sự hiện hữu;

die Anwesenheit von Metall feststellen : xác định việc có chất kim loại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anwesenheit

presence