TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwendungsschicht

Tầng ứng dụng trong mô hình OSI

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tầng ứng dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anwendungsschicht

application layer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

layer 7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anwendungsschicht

Anwendungsschicht

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

anwendungsschicht

couche 7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwendungsschicht /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] application layer

[VI] tầng ứng dụng (trong mô hình chuẩn của ISO)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwendungsschicht /IT-TECH/

[DE] Anwendungsschicht

[EN] application layer; layer 7

[FR] couche 7; couche application

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anwendungsschicht

[VI] Tầng ứng dụng trong mô hình OSI

[EN] application layer