TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antragsteller

1 người nộp đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nộp đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xuất ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

antragsteller

applicant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sponsor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

applicant for authorisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antragsteller

Antragsteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

antragsteller

requérant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commanditaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demandeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demandeur d'une autorisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antragsteller /der; -s, -/

người nộp đơn; người đề nghị; người đề xuất ý kiến; người yêu cầu; ứng viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antragsteller /m -s, =/

1 người nộp đơn, ngưôi đề nghị; 2. ngưòi yêu cầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antragsteller /ENERGY-ELEC/

[DE] Antragsteller

[EN] applicant

[FR] requérant

Antragsteller /IT-TECH/

[DE] Antragsteller

[EN] Sponsor

[FR] commanditaire

Antragsteller /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antragsteller

[EN] applicant; applicant for authorisation

[FR] demandeur; demandeur d' une autorisation