TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anströmkante

mép trước cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn tấn của cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anströmkante

leading edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anströmkante

Anströmkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stirnkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anströmkante

bord d'attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anströmkante,Stirnkante /ENERGY/

[DE] Anströmkante; Stirnkante

[EN] leading edge

[FR] bord d' attaque

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anströmkante /f/VTHK/

[EN] leading edge

[VI] mép trước cánh, sườn tấn của cánh