TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschwemmung

quá trình bồi tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình tạo aluvi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 . cuốn trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô dạt vào bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dạt vào bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các mãnh đá vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh dạt vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tấp vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất bồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anschwemmung

alluviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filling up with alluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvial deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluvial outwash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluvial deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

river deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anschwemmung

Anschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussablagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschiebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alluvion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluviale Ablagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anschwemmung

alluvionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt d'alluvions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt alluvial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt alluvionnaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt fluvial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschwemmung /die; -, -en/

sự đánh dạt vào bờ; sự tấp vào bờ; sự bồi đắp;

Anschwemmung /die; -, -en/

đất bồi; đất lắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschwemmung /f =, en/

1 .[Sự] cuốn trôi; 2. đô dạt vào bò, vật dạt vào bò; 3. pl các mãnh đá vụn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschwemmung /f/XD/

[EN] alluviation

[VI] quá trình bồi tích, quá trình tạo aluvi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschwemmung /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Anschwemmung

[EN] alluviation; filling up with alluvium; silting; silting up

[FR] alluvionnement

Anschwemmung /SCIENCE/

[DE] Anschwemmung

[EN] alluviation

[FR] alluvionnement; dépôt d' alluvions

Alluvium,Anschwemmung,Flussablagerung,Geschiebe /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Alluvium; Anschwemmung; Flussablagerung; Geschiebe

[EN] alluvial; alluvial deposit; alluvion; alluvium; fluvial outwash

[FR] alluvion

Alluvion,Anschwemmung,Flussablagerung,alluviale Ablagerung /SCIENCE/

[DE] Alluvion; Anschwemmung; Flussablagerung; alluviale Ablagerung

[EN] alluvial deposit; alluvium; fluvial deposit; river deposit

[FR] alluvions; dépôt alluvial; dépôt alluvionnaire; dépôt d' alluvions; dépôt fluvial