TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreicherung

sự làm giàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm giàu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự hãm rượu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sôi nảy nđ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anreicherung

enrichment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enhancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enrichment/ concentration/ accumulation/fortification

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

enriching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

anreicherung

Anreicherung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lebensmittelanreicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstarkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentration

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

anreicherung

enrichissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortification des aliments

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konzentration,Anreicherung

concentration

Konzentration, Anreicherung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anreicherung /die; -, -en/

sự tích lại; sự tụ lại;

Anreicherung /die; -, -en/

sự bổ sung; sự làm giàu; sự làm tăng lên; sự làm phong phú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anreicherung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) sự làm giầu (quặng); 2. [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nđ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreicherung /f/Đ_TỬ, THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Anreicherung /f/CNT_PHẨM/

[EN] enrichment, fortification

[VI] sự làm giàu, sự hãm rượu

Anreicherung /f/V_LÝ/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu (urani)

Anreicherung /f/V_THÔNG/

[EN] enhancement

[VI] sự tăng cường (chất bán dẫn)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anreicherung

(mixture) enrichment

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enrichment

[DE] Anreicherung

[VI] Làm giàu

[EN] The addition of nutrients (e.g., nitrogen, phosphorus, carbon compounds) from sewage effluent or agricultural runoff to surface water, greatly increases the growth potential for algae and other aquatic plants.

[VI] Sự bổ sung chất dinh dưỡng (như các hợp chất nitơ, photpho, cacbon) từ nước cống hoặc nước thải nông nghiệp vào nước mặt làm tăng khả năng phát triển của tảo và các thực vật thủy sinh khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anreicherung /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Anreicherung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

Anreicherung /SCIENCE/

[DE] Anreicherung

[EN] enriching; enrichment

[FR] enrichissement

Anreicherung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anreicherung

[EN] enhancement

[FR] accumulation

Anreicherung /AGRI/

[DE] Anreicherung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

Anreicherung,Lebensmittelanreicherung /SCIENCE/

[DE] Anreicherung; Lebensmittelanreicherung

[EN] fortification ( of food )

[FR] enrichissement ( des aliments ); fortification des aliments

Anreicherung,Verstarkung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anreicherung; Verstarkung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

Akkumulation,Anreicherung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Akkumulation; Anreicherung

[EN] accumulation; storage

[FR] accumulation

Từ điển Polymer Anh-Đức

enrichment/ concentration/ accumulation/fortification

Anreicherung