TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlagentechnik

kỹ thuật hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kỹ thuật nhà máy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bộ máy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

anlagentechnik

installation engineering

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

systems engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technical plant engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anlagentechnik

Anlagentechnik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apparative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

anlagentechnik

Génie des installations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appareils

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anlagentechnik,apparative

[DE] Anlagentechnik, apparative

[EN] technical plant engineering

[FR] Génie des installations, appareils

[VI] Kỹ thuật nhà máy, bộ máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlagentechnik /f/M_TÍNH/

[EN] systems engineering

[VI] kỹ thuật hệ thống

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Anlagentechnik

Anlagentechnik

installation engineering