TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angel

cái bản lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần câu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cán dao nối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ câu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

angel

buckle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pole line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pole-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

angel

Angel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angelleine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

angel

bride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne avec canne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er geht ihr an die Angel

(nghĩa bóng) hắn bị cô ta câu.

quietschende Angeln

những cái bản lề kêu ken két

etw. aus den Angeln heben

thay đổi điều gì một cách căn bản, thay đổi tận gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angel /[’arjal], die; -, -n/

cần câu;

er geht ihr an die Angel : (nghĩa bóng) hắn bị cô ta câu.

Angel /[’arjal], die; -, -n/

cái bản lề (Zapfen);

quietschende Angeln : những cái bản lề kêu ken két etw. aus den Angeln heben : thay đổi điều gì một cách căn bản, thay đổi tận gốc.

Angel /[’arjal], die; -, -n/

phần cán dao nối dài;

Angel /gerät, das/

dụng cụ câu cá;

Angel /schnür, die/

chỉ câu; dây câu (Angelleine);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Angel /INDUSTRY/

[DE] Angel

[EN] buckle

[FR] bride

Angel,angelleine /FISCHERIES/

[DE] Angel; angelleine

[EN] pole line; pole-line

[FR] ligne avec canne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angel /í =, -n/

1. cái bản lề; 2. [cái] cần câu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angel /f/CNSX/

[EN] buckle

[VI] ngàm, tốc kẹp (của giàn)

Angel /f/CT_MÁY/

[EN] fang, tang

[VI] chuôi, cán

Angel /f/CƠ/

[EN] hinge

[VI] bản lề