TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angebot

Cung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự đề nghị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mời mua hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được mời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá được đưa ra đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa được bày bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ được đưa ra trên thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

angebot

bid

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tender

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Supply

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

angebot

Angebot

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angebot und. Nachfrage bilden den Markt

cung và cầu tạo nên thị trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angebot /das; -[e]s, -e/

sự chào hàng; sự mời mua hàng; sự tiếp thị (Kaufangebot, Offerte);

Angebot /das; -[e]s, -e/

vật được mời chào;

Angebot /das; -[e]s, -e/

(trong cuộc đấu giá) giá được đưa ra đầu tiên;

Angebot /das; -[e]s, -e/

(o PL) (Kaufmannsspr ) hàng hóa được bày bán;

Angebot /das; -[e]s, -e/

(o PI ) (Wirtsch ) toàn bộ hàng hóa; dịch vụ được đưa ra trên thị trường;

Angebot und. Nachfrage bilden den Markt : cung và cầu tạo nên thị trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angebot /n -(e)s,/

1. [sự] môi, dành cho; đề nghị, đề cử; kiến nghị;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Angebot

[EN] quotation

[VI] Bảng chào giá

Angebot

[EN] bid

[VI] bản chào hàng

Angebot

[EN] quotation

[VI] chào giá

Angebot

[EN] tender

[VI] thầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angebot /nt/CƠ/

[EN] bid

[VI] sự đề nghị

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Angebot

[VI] Cung

[DE] Angebot

[EN] Supply

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Angebot

offer

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Angebot

bid

Angebot

Angebot

tender

Angebot

Angebot

tender, offer

Angebot