TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anämie

Bệnh thiếu máu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh thiéu máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anämie

Anemia

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

anämie

Anämie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anämie

Anémie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anämie /[ane'mi:], die; -, -n (Med,)/

bệnh thiếu máu (Blutarmut);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anämie /f = (y)/

bệnh thiéu máu.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anämie

[DE] Anämie

[VI] Bệnh thiếu máu

[EN] Anemia

[FR] Anémie