TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amplitude

Biên độ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ vĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

amplitude

amplitude

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

VT_THUỶ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VLD_ĐỘNG amplitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amplitude

Amplitude

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwingungsweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abendweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morgenweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amplitude

amplitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amplitude /[ampli'tu:do], die; -, -n (Math., Physik)/

biên độ (Schwingungsweite);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Amplitude

amplitude

Amplitude

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amplitude /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Amplitude

[EN] amplitude

[FR] amplitude

Amplitude,Schwingungsweite /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Amplitude; Schwingungsweite

[EN] amplitude

[FR] amplitude

Abendweite,Amplitude,Morgenweite /SCIENCE/

[DE] Abendweite; Amplitude; Morgenweite

[EN] amplitude

[FR] amplitude

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amplitude /f =, -n/

1. (toán, vật lý) biên độ; 2.(thiên văn) vĩ độ, độ vĩ.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Amplitude

[EN] amplitude

[VI] biên độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplitude /f (A)/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] (thiên thể), VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG amplitude (A)

[VI] biên độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amplitude

amplitude

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Amplitude

[VI] Biên độ

[EN] amplitude