TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphibienfahrzeug

xe lội nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe lội nuóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

amphibienfahrzeug

amphibious vehicle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amphibian vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amphibienfahrzeug

Amphibienfahrzeug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amphisches Fahrzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amphibienfahrzeug

véhicule amphibie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amphibienfahrzeug,amphisches Fahrzeug /TECH/

[DE] Amphibienfahrzeug; amphisches Fahrzeug

[EN] amphibious vehicle

[FR] véhicule amphibie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amphibienfahrzeug /n -(e)s, -e/

xe lội nuóc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amphibienfahrzeug /nt/VT_THUỶ/

[EN] amphibian vehicle

[VI] xe lội nước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amphibienfahrzeug

amphibious vehicle