TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ameisensäure

Fomic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

acid formic <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

axit focmic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ameisensäure

formic acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

E 236

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

methanoic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ameisensäure

Ameisensäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 236

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Methansäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ameisensäure

formique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

E 236

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acide formique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ameisensäure,E 236 /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ameisensäure; E 236

[EN] E 236; formic acid

[FR] E 236; acide formique

Ameisensäure,Methansäure /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ameisensäure; Methansäure

[EN] formic acid; methanoic acid

[FR] acide formique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ameisensäure /f/CNSX, CNT_PHẨM/

[EN] formic acid

[VI] axit focmic (thiết bị gia công chất dẻo, chất bảo quản)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ameisensäure

[EN] formic acid

[VI] acid formic < h>

Từ điển Polymer Anh-Đức

formic acid

Ameisensäure (Format)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ameisensäure

[DE] Ameisensäure

[EN] formic

[VI] Fomic

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

formic

[DE] Ameisensäure

[VI] Fomic

[FR] formique