TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alphabet

bảng chữ cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách học vần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống chữ cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alphabet

alphabet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alphabet

Alphabet

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

alphabet

alphabet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kleine Alphabet

chữ thường

das große Alphabet

chữ hoa

Namen nach dem Alphabet ordnen

sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alphabet /[alfa'be:t], das; -[e]s, -e/

bảng chữ cái; hệ thống chữ cái (Abc);

das kleine Alphabet : chữ thường das große Alphabet : chữ hoa Namen nach dem Alphabet ordnen : sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alphabet /n -(e)s, -e/

bảng chữ cái, sách học vần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alphabet /nt/M_TÍNH/

[EN] alphabet

[VI] bảng chữ cái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alphabet /IT-TECH/

[DE] Alphabet

[EN] alphabet

[FR] alphabet

Metzler Lexikon Philosophie

Alphabet

eine bestimmte Menge an konventionell festgelegten Zeichen, die insofern das Inventar an Grundzeichen darstellt, als mit ihrer Hilfe alle elementaren menschlichen Gedanken ausdrückbar sind. Alle komplexeren Zeichen müssen sich durch Kombination dieser Grundzeichen ergeben.

PP