TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allonge

giấy nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần giấy được nô'i dán vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh giấy dán kèm để ký nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ nối' tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

allonge

retort extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

allonge

Allonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

allonge

allonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Allonge /[a'lõ: 30 ], die; -, -n/

(Buchw ) giấy nô' i; phần giấy được nô' i dán vào;

Allonge /[a'lõ: 30 ], die; -, -n/

(Wirtsch ) mảnh giấy dán kèm để ký nhận; tờ nối' tiếp (kèm vào hô' i phiếu để có chỗ ký tên);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Allonge /INDUSTRY-METAL/

[DE] Allonge

[EN] retort extension

[FR] allonge