TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alarm auslösen

báo động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

báo nguy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi phát báo động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alarm auslösen

give the alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trigger an alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alarm auslösen

Alarm auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarm auslösen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] give the alarm

[VI] báo động, báo nguy

Alarm auslösen /vi/V_THÔNG/

[EN] trigger an alarm

[VI] khởi phát báo động