TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akronym

cụm từ viết tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ được cấu tạo bằng các chữ đầu của một nhóm từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akronym

acronym

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akronym

Akronym

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akronym /[akro'ny:m], das; -s, -e/

từ tắt; từ được cấu tạo bằng các chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ: UNESCO là từ tắt của United Nations Educạtìonal, Scientific and Cultural Organization: Tổ chức Giáo Dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akronym /nt/M_TÍNH/

[EN] acronym

[VI] cụm từ viết tắt