TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkordarbeit

công tác khoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm công theo từng việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc làm khoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc làm khoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm tính theo sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akkordarbeit

job work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akkordarbeit

Akkordarbeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkordarbeit /die/

công việc làm khoán; việc làm tính theo sản phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkordarbeit /f =, -en/

công việc làm khoán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akkordarbeit /f/XD/

[EN] job work

[VI] công tác khoán, sự làm công theo từng việc