TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akelei

cây hoa bồ câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây hoa bồ câu A ki

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akelei

columbine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

akelei

Akelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aglei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

akelei

ancolie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aquilegia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[s], -[s]

dạng viết ngắn gọn của từ Aktualitätenkino. Akk. = Akkusativ (đối cách, cách 4).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aglei,Akelei /SCIENCE/

[DE] Aglei; Akelei

[EN] columbine

[FR] ancolie; aquilegia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akelei /[ako'lai], die; -, -en/

cây hoa bồ câu (Aquilegia, xem ảnh PB 3) A ki; das;

-[s], -[s] : dạng viết ngắn gọn của từ Aktualitätenkino. Akk. = Akkusativ (đối cách, cách 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akelei /f =, -en/

cây hoa bồ câu