TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aigrette

cò bạch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cò ngà

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái trâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thoa dát đá quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aigrette

aigrette

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

aigrette

Aigrette

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aigrette /[e’greta], die; -, -n/

cái trâm; cây thoa dát đá quý;

Aigrette /[e’greta], die; -, -n/

chùm lông; chùm tóc;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Aigrette

[DE] Aigrette

[EN] aigrette

[VI] cò bạch, cò ngà