TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advokat

luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bào chữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

advokat

Advokat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advocaat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avocat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

egg liqueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

advokat

Advokat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eierlikör

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

advokat

advocaat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liqueur à base d'oeufs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richter und Advokaten

ngài chánh án và các luật sư.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Advokat,Eierlikör /AGRI/

[DE] Advokat; Eierlikör

[EN] Advokat; advocaat; avocat; egg liqueur

[FR] advocaat; liqueur à base d' oeufs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Advokat /[atvo'ka:t], der; -en, -en (landsch., bes. Schweiz., sonst veraltet od. abwertend)/

người biện hộ; người bào chữa; luật sư [(Rechts)anwalt];

Richter und Advokaten : ngài chánh án và các luật sư.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Advokat /m -en, -en/

luật sư, thày cãi, người bào chữa.