TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjustierung

sự cắp phát quân phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đông phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sửa cho đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ráp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồng phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang phục mặc khi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn mặc diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

adjustierung

finishing end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adjustierung

Adjustierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adjustierung

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adjustierung,einstellung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Adjustierung; einstellung

[EN] finishing end

[FR] ajustage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adjustierung /die; -, -en/

sự sửa cho đúng; sự điều chỉnh; sự chỉnh lý; sự lắp vào; sự ráp vào;

Adjustierung /die; -, -en/

(ôsterr ) bộ đồng phục; trang phục mặc khi làm việc;

Adjustierung /die; -, -en/

(ôsterr ) (đùa) sự trang trí; sự trang hoàng; sự tô điểm; sự ăn mặc diện (Aufmachung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adjustierung /f =, -en/

1. sự cắp phát quân phục, trang phục, bộ đông phục; 2. [sự] lắp vào, ráp vào.