TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adept

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏitinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người công hiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giải kim thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được khai tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đã được vỡ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

adept

Adept

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Adept der Wissenschaft und Künste

là tin đồ của khoa học và nghệ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adept /[a'dept], der; -en, -en/

(früher) người được khai tâm; người đã được vỡ lòng; người được làm quen (với một bộ môn);

Adept /[a'dept], der; -en, -en/

(bildungsspr ) (đùa) môn đồ; môn đệ; học trò (Schüler, Lernender);

ein Adept der Wissenschaft und Künste : là tin đồ của khoa học và nghệ thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adept /m -en, -en/

1. ngưôi am hiểu, ngưỏitinh thông, người sành sỏi; 2. người (vật) công hiến cho (cái gì); 3. nhà giải kim thuật; 4. môn đồ, môn đệ.