TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzeichnung

vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy dấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ký nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abzeichnung

Abzeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abzeichnung /die; -, -en/

sự ký nháy; sự ký tắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abzeichnung /f =, -en/

1. [bản] vẽ, sao; 2. (ấn loát) dấu, sự lấy dấu.