Việt
-e
đường vòng
dưdng rẽ
lầm đường
đường lạc
đường sai
mê lộ
lối sống lầm lạc
con đường lầm lạc
Đức
Abweg
auf Abwege geraten
lầm đường lạc lối.
Abweg /der; -[e]s, -e (meist PL)/
đường sai; mê lộ; lối sống lầm lạc; con đường lầm lạc (Irrweg);
auf Abwege geraten : lầm đường lạc lối.
Abweg /m - (e)s./
1. đường vòng, dưdng rẽ; chồ rè. cua; 2. lầm đường, đường lạc;