TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwärtsbewegung

hành trình đi xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động xuống dưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abwärtsbewegung

downward vertical movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downstroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abwärtsbewegung

Abwärtsbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

abwärtsbewegung

mouvement de haut en bas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwärtsbewegung /f =, -en/

1. [sự] chuyển động xuống dưới; 2. [sự] trầm uất, đinh trệ, trầm trọng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärtsbewegung /f/CƠ/

[EN] downstroke

[VI] hành trình đi xuống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwärtsbewegung /IT-TECH/

[DE] Abwärtsbewegung

[EN] downward vertical movement

[FR] mouvement de haut en bas