Việt
-e
về hưu
về nghĩ
nhà xí
hố tiêu
nhà vệ sinh.
sự rời đi
sự lui vào sau hậu trường
nhà vệ sinh
cầu tiêu
Đức
Abtritt
der Abtritt von der Bühne
sự rời khỏi sân khẩu.
Abtritt /der; -[e]s, -e/
sự rời đi; sự lui vào sau hậu trường (das Abtreten, Abgang);
der Abtritt von der Bühne : sự rời khỏi sân khẩu.
(veraltend, noch landsch ) nhà vệ sinh; cầu tiêu (Abort);
Abtritt /m - (e)s,/
1. [sự] về hưu, về nghĩ; 2. nhà xí, hố tiêu, nhà vệ sinh.