TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtritt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vệ sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lui vào sau hậu trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abtritt

Abtritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abtritt von der Bühne

sự rời khỏi sân khẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtritt /der; -[e]s, -e/

sự rời đi; sự lui vào sau hậu trường (das Abtreten, Abgang);

der Abtritt von der Bühne : sự rời khỏi sân khẩu.

Abtritt /der; -[e]s, -e/

(veraltend, noch landsch ) nhà vệ sinh; cầu tiêu (Abort);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtritt /m - (e)s,/

1. [sự] về hưu, về nghĩ; 2. nhà xí, hố tiêu, nhà vệ sinh.