TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtausch

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh qua đánh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thí quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn qua ăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi chác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abtausch

Abtausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtausch der Türme

thí các con tháp.

Abtausch von Grundstücken

đổi những khu đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtausch /der; -[e]s/

sự đấm; sự đánh qua đánh lại (Schlagabtausch);

Abtausch /der; -[e]s/

(Schach) sự thí quân; sự ăn qua ăn lại;

Abtausch der Türme : thí các con tháp.

Abtausch /der; -[e]s/

(Schweiz ) sự trao đểi; sự đổi chác (Tausch);

Abtausch von Grundstücken : đổi những khu đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtausch /m -es, -e/

sự] trao đổi, đổi chác; (cò) [sự] đổi quân.