TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstraktheit

sự trừu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xa rời thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abstraktheit

Abstraktheit

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstraktheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự trừu tượng;

Abstraktheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự khó hiểu; sự viển vông; sự xa rời thực tế;

Metzler Lexikon Philosophie

Abstraktheit

(1) Darstellung durch nicht-anschauliche, allgemeine Begriffe, denen keine adäquate repräsentative Vorstellung entspricht. (2) Gedankliche Isolierung eines unselbständigen Teils von einem Ganzen, z.B. das Farbigsein eines Gegenstandes, das Ausgedehntsein eines räumlichen Körpers.

PP