Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Abonnement
ghê tởm
kinh tởm
gớm ghiếc
Đức
Abo
Abo /das; -s, -s (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Abonnement;
abo /mi . na. bei (Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
ghê tởm; kinh tởm; gớm ghiếc (abscheulich);