TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgottin

tượng nữ thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ rất được yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ được ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgottin

Abgottin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgottin /die; -, -nen (veraltet)/

tượng nữ thần;

Abgottin /die; -, -nen (veraltet)/

người phụ nữ rất được yêu mến; người phụ nữ được ngưỡng mộ; tôn thờ;