TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ae

đơn vị thiên văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đvtv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antitóxische Einheit đơn vị chống độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

astronomische Einheit đơn vị thiên văn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ang-xtrom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ae

AU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ae

AE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Astronomische Einheit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ae

U.A.

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

AE,Astronomische Einheit

U.A.

AE, Astronomische Einheit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AE /= ẢngstrômỊeinheit]/

Ang-xtrom;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

AE

antitóxische Einheit đơn vị chống độc.

AE

astronomische Einheit đơn vị thiên văn (khoảng cách trung bình từ quả đắt đến mặt trôi).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AE /v_tắt (astronomische Einheit)/PTN/

[EN] AU (astronomical unit)

[VI] đơn vị thiên văn, đvtv