TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limonade

Natri cacbonat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

nưdc chanh chai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước chanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- limonade

nưdc chanh ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc chanh sủi bọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

limonade

soda

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lemonade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effervescing lemonade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soda-water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

limonade

Limonade

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- limonade

- limonade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

limonade

un soda

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

limonade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Limonade /[limohaida], die; -, -n/

nước chanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Limonade /f =, -n/

nưdc chanh chai.

- limonade /f =, -n/

nưdc chanh ga, nưđc chanh sủi bọt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Limonade /BEVERAGE/

[DE] Limonade

[EN] lemonade

[FR] limonade

Limonade /BEVERAGE/

[DE] Limonade

[EN] effervescing lemonade; lemonade; soda-water

[FR] limonade

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

soda

[DE] Limonade

[VI] Natri cacbonat

[FR] un soda