TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überfärben

nhuộm đè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhuộm hai thành phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhuộm màu quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überfärben

cross-dye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overdye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overstriking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überfärben

überfärben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

13.5.2 Überfärben

13.5.2 Phủ màu

Das Überfärben der Oberflächen kann mittels Tiefdruck- oder Flachdruckverfahren erzielt werden.

Phủ màu lên bề mặt có thể được thực hiện bằng phương pháp in lõm hay in phẳng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überfärben /vt/KT_DỆT/

[EN] cross-dye, overdye

[VI] nhuộm đè, nhuộm hai thành phần

Überfärben /nt/SỨ_TT/

[EN] overstriking

[VI] sự nhuộm màu quá mức