Việt
làm việc ngoài giò
làm thêm.
làm lại
sửa lại
chữa lại
sủa đổi
sửa chữa
cải biên
chỉnh lí
tu chỉnh
tu chính
làm căng thẳng
làm việc nhiều
làm việc lâu hơn bình thường
Đức
überarbeiten
ein Manuskript überarbeiten
chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);
überarbeiten /(sw. V.; hat) (ugs )/
làm việc nhiều; làm việc lâu hơn bình thường;
überarbeiten /vi/
làm việc ngoài giò, làm thêm.
1. làm lại, sửa lại, chữa lại, sủa đổi, sửa chữa, cải biên, chỉnh lí, tu chỉnh, tu chính; ein Manuskript überarbeiten chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);