TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ätzbar

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ätzbar

ätzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: ätzbar

:: Có thể ăn mòn được

Zudem sind Aluformen auch ätzbar und bedingt polierbar.

Ngoài ra, khuôn nhôm có thể tẩy gỉ và đánh bóng tương đối được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ätzbar /a/

ăn mòn, ăn da, kiềm tính.