TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überholen

sự chạy qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vượt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiêng đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

n: ~ verboten cấm xe vượt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm vượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa sang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt lên trưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu bổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überholen

passing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lurch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

recondition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overhaul

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overtake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überholen

Überholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überholen verboten

cấm xe vượt nhau, cấm vượt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überholen

n: Überholen verboten cấm xe vượt nhau, cấm vượt.

überholen /vt/

đưa sang (bò mình, phía mình).

überholen /vt/

1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überholen

passing

überholen

pass

überholen

recondition

überholen

overhaul

überholen

overtake

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überholen /nt/V_TẢI/

[EN] passing

[VI] sự chạy qua, sự vượt qua

Überholen /nt/VT_THUỶ/

[EN] lurch

[VI] sự nghiêng đột ngột (của tàu)