TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überdimensionierung

sự làm quá kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überdimensionierung

oversizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overdimensioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überdimensionierung

Überdimensionierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdimensionierung /f/XD/

[EN] oversizing

[VI] sự làm quá kích thước

Überdimensionierung /f/CT_MÁY/

[EN] overdimensioning, oversizing

[VI] sự quá cỡ, sự quá kích thước