TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ära

kỷ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ära

Ära

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die christliche Ära

Công nguyên.

eine neue Ära begann

bắt đầu một thời kỳ mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(hist ) kỷ nguyên;

die christliche Ära : Công nguyên.

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(bildungsspr ) thời đại; thời kỳ (Zeitabschnitt, Zeitalter);

eine neue Ära begann : bắt đầu một thời kỳ mới.

Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/

(Geol ) đại;