TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương cá

xương cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xương cá

Gräte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischgräte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das nach dem Japaner benannte fischgrätenähnlich aufgebaute Diagramm bewertet als Haupteinflussgrößen die sieben „M" (Bild 2).

Biểu đồ được đặt theo tên một ngường Nhật Bản, có dạng xương cá, biểu đồ này hiển thị ảnh hưởng của bảy nguyên nhân chính (bắt đầu bằng M trong tiếng Đức) vào sản phẩm (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieser Mensch hängt fast nur noch in den Gräte n

ngưòi này chỉ còn da bọc xương; er

hängt an den letzten Gräte

n nó rất mỏng manh (nghìn cân treo sợi tóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grate /[’gre:ta], die; -, -n/

xương cá (Fisch gräte);

Fischgräte /die/

(Zool ) xương cá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gräte /f =, -n/

xương cá; sich an éiner - verschlucken mắc xương cá; ♦ dieser Mensch hängt fast nur noch in den Gräte n ngưòi này chỉ còn da bọc xương; er hängt an den letzten Gräte n nó rất mỏng manh (nghìn cân treo sợi tóc).