TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windows

WINDOWS

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu tượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trình dơn và con trò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

windows

WINDOWS®

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

windows

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

icons

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

menus and pointers

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

windows

WINDOWS®

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

windows,icons,menus and pointers

windows, biểu tượng, trình dơn và con trò

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

WINDOWS®

[EN] WINDOWS®

[VI] WINDOWS (Hệ điều hành)