TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ chụp

vỏ chụp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hòm khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ chắn bụi.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

máng lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mui ban đẩu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng lót 58

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vỏ chụp

box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaiter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box

hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đẩu; máng lót (ổ trục) 58

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

box

hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, máng lót (ổ trục)

Từ điển ô tô Anh-Việt

gaiter n.

Vỏ chụp, vỏ chắn bụi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot, box, gaiter

vỏ chụp