TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí đo

Vị trí đo

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

điểm cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vị trí đo

Measuring location

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sensor location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measuring position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring point

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vị trí đo

Messort

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Meßstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messstellenabfrage

Truy vấn về vị trí đo

Symbole für Bezugslinie, Messort und Wirkungsweg

Biểu tượng cho đường chuẩn, vị trí đo và đoạn đường tác động

Der Messort ist durch die Bezugslinie mit dem EMSR-Stellensymbol verbunden

Vị trí đo được nối với biểu tượng vị trí EMSR qua đường chuẩn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messort

Vị trí đo

Absolutmaßstäbe können zusätzlich die augenblickliche Messposition darstellen.

Thước đo tuyệt đối cũng có thể hiển thị vị trí đo lường tức thời.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messstelle

[VI] điểm đo, vị trí đo

[EN] measuring point, measuring location

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßstellung /f/TH_BỊ/

[EN] measuring position

[VI] vị trí đo (phần tử điều khiển)

Meßstelle /f/TH_BỊ/

[EN] measuring position, sensing point

[VI] vị trí đo, điểm cảm biến

Meßort /m/TH_BỊ/

[EN] measuring position, sensing point, sensor location

[VI] vị trí đo; điểm cảm biến, vị trí cảm biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensor location

vị trí đo

sensing point

vị trí đo

measuring position

vị trí đo

 measuring position, sensing point, sensor location

vị trí đo

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Messort

[EN] Measuring location

[VI] Vị trí đo