TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải bọc

Vải bọc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải may đồ bọc bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vải bọc

tick

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ticking

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vải bọc

Bezugsstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesen beschichteten Materialien werden z. B. Polsterstoffe, Bodenbeläge und technische Artikel, wie Planen, Verpackungsmaterial, Förder bänder und Berufskleidung hergestellt (Bild 1).

Từ các vật liệu phủ lớp này có thể tạo ra các sản phẩm như vải bọc nệm, tấm lót sàn nhà và các sản phẩm kỹ thuật như tấm bọc, vật liệu bao bì, băng tải và áo quần bảo hộ lao động (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugsstoff,Bezugstoff /der/

vải bọc; vải may đồ bọc bên ngoài (áo gối, salon, nệm V V );

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tick,ticking

Vải bọc (nệm, gối)