TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

vải địa kỹ thuật

Geotextile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

textile fabric

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

geotextile fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engineer fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geotextile fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vải địa kỹ thuật

Geotextil

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vải địa kỹ thuật

Geotextile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật

Geotextile

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Geotextil

[EN] geotextile

[VI] vải địa kỹ thuật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

geotextile

Vải địa kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geotextile fabric

vải địa kỹ thuật

engineer fabric

vải địa kỹ thuật

filter fabric

vải địa kỹ thuật

 engineer fabric, filter fabric, geotextile fabric

vải địa kỹ thuật

 engineer fabric /xây dựng/

vải địa kỹ thuật

 filter fabric /xây dựng/

vải địa kỹ thuật

 geotextile fabric /xây dựng/

vải địa kỹ thuật

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vải địa kỹ thuật

[EN] Geotextile; textile fabric

[VI] Vải địa kỹ thuật

[FR] Geotextile

[VI] Vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp gốc polyme thấm nước, có kiểu dệt, kiểu không dệt, kiểu đan.