Việt
vườn bách thú
đàn thú lạ
vườn thú
Anh
zoological garden
zoo
Đức
Tierpark
Menagerie
Tierpark /der/
vườn bách thú;
Menagerie /die; -n (veraltend)/
đàn thú lạ (nuôi để tham quan); vườn thú; vườn bách thú;
zoological garden /xây dựng/
zoo /xây dựng/
zoo, zoological garden /xây dựng/