Aushub /m -(e)s, -hü/
1. [sự] láy ra; 2. (kĩ thuật) rãnh, hổc, vét lõm; 3. (mỉa mai) lời châu ngọc.
Gnibe /f =, -n/
1. [cái] hó, hóc, lỗ; [cái] hang; 3.(kĩ thuật) rãnh, hốc, vét lõm, hào, đưòng hào; hó (móng); xí nghiệp mỏ; mỏ lộ thiên, công trưòng đá lộ thiên, moong khai thác; 4. (giải phẫu, thực vật) xoang, nách; ♦