TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm hoạt động

Trung tâm hoạt động

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm điều hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trung tâm hoạt động

Active center

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

operation center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trung tâm hoạt động

Aktives Zentrum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Leitstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebszentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das aktive Zentrum eines Enzyms ist diejenige Region im Proteinmolekül, deren Aminosäuresequenz für die katalytische Wirksamkeit des Enzyms verantwortlich ist (Bild 2).

Trung tâm hoạt động của enzyme là một vùng trong phân tử protein, mà amino acid chịu trách nhiệm cho sự hiệu quả xúc tác của enzyme. (Hình 2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitstand /m/DHV_TRỤ/

[EN] operation center (Mỹ), operation centre (Anh)

[VI] trung tâm hoạt động, trung tâm vận hành

Betriebszentrale /f/DHV_TRỤ/

[EN] operation center (Mỹ), operation centre (Anh)

[VI] trung tâm hoạt động, trung tâm điều hành

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aktives Zentrum

[EN] Active center

[VI] Trung tâm hoạt động