TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong nháy mắt

trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong nháy mắt

ruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flugs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ohne sein Buch des Lebens ist der Mensch ein Schnappschuß, ein zweidimensionales Bild, ein Gespenst.

Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Without his Book of Life, a person is a snapshot, a two-dimensional image, a ghost.

Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruck,zuck /(Adv.) (ugs.)/

trong nháy mắt; không mất nhiều thời gian; dễ dàng;

flugs /[floks] (Adv.) (veraltend)/

nhanh chóng; tức thời; chớp nhoáng; chốc lát; trong nháy mắt (schnell, sofort, sogleich);